Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 11/10/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 11/10/2021
09:06:10 11/10/2021 - Lượt xem: 1202
| 08:30:43 AM 11/10/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 57.250 | 57.950 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 57.250 | 57.970 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 57.250 | 57.980 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.650 | 51.400 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.650 | 51.500 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 50.300 | 51.100 | |
| Vàng nữ trang 99% | 49.394 | 50.594 | |
| Vàng nữ trang 75% | 36.479 | 38.479 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 27.944 | 29.944 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 19.461 | 21.461 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.970 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.970 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.970 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.970 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 57.220 | 57.980 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 57.230 | 57.970 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.950 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.950 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.950 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 57.270 | 58.000 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 57.250 | 57.970 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 57.230 | 57.970 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 57.230 | 57.970 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 57.230 | 57.970 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 57.230 | 57.970 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1759.5 | 1760 |
| Nguồn: https://sjc.com.vn/ |
