Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 10/08/2020
Giá vàng trong nước và thế giới 10/08/2020
08:47:02 10/08/2020 - Lượt xem: 518
| 08:49:10 AM 10/08/2020 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 57.660 | 59.620 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 57.660 | 59.640 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 57.660 | 59.650 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.000 | 56.300 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.000 | 56.400 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 54.600 | 55.900 | |
| Vàng nữ trang 99% | 53.647 | 55.347 | |
| Vàng nữ trang 75% | 40.079 | 42.079 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 30.743 | 32.743 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 21.463 | 23.463 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.640 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.640 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 57.650 | 59.640 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.640 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 57.630 | 59.650 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 57.640 | 59.640 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.620 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.620 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.620 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 57.680 | 59.670 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 57.660 | 59.640 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 57.640 | 59.640 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 57.640 | 59.640 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 57.640 | 59.640 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 57.640 | 59.640 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 2031.6 | 2032.1 |
Theo sjc.com.vn
