Tỷ giá ngoại tệ 06/04/2020
08:44:26 06/04/2020
Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 13,787.08 13,926.34 14,276.81 CANADIAN DOLLAR CAD 16,068.70 16,231.01 16,739.63 SWISS FRANC CHF 23,381.33 23,617.50 24,357.59 YUAN RENMINBI CNY 3,238.85 3,271.57 3,374.59 DANISH KRONE DKK – 3,332.86 3,457.99 EURO EUR 24,773.66 25,023.90 25,957.84 POUND STERLING ...