Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 27/04/2020
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,539.29 | 14,686.15 | 15,146.34 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,257.31 | 16,421.53 | 16,936.09 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,428.83 | 23,665.48 | 24,407.03 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,248.28 | 3,281.09 | 3,384.41 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,327.54 | 3,452.46 |
| EURO | EUR | 24,627.50 | 24,876.26 | 26,034.90 |
| POUND STERLING | GBP | 28,222.26 | 28,507.33 | 29,400.59 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,954.64 | 2,984.48 | 3,078.00 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 306.73 | 318.76 |
| YEN | JPY | 212.82 | 214.97 | 223.98 |
| KOREAN WON | KRW | 16.45 | 18.28 | 20.03 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,226.75 | 78,177.63 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,332.00 | 5,444.35 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,158.22 | 2,248.23 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 312.92 | 348.68 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,233.05 | 6,477.55 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,280.57 | 2,375.68 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,055.57 | 16,217.75 | 16,725.93 |
| THAILAND BAHT | THB | 639.90 | 711.00 | 737.69 |
| US DOLLAR | USD | 23,370.00 | 23,400.00 | 23,580.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2020 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo vietcombank.com.vn
