Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 13/04/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,467.88 | 14,614.02 | 15,071.98 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,380.89 | 16,546.35 | 17,064.87 |
SWISS FRANC | CHF | 23,654.51 | 23,893.44 | 24,642.18 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,263.61 | 3,296.58 | 3,400.39 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,370.19 | 3,496.72 |
EURO | EUR | 24,971.09 | 25,223.32 | 26,244.40 |
POUND STERLING | GBP | 28,449.31 | 28,736.68 | 29,637.20 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,946.48 | 2,976.24 | 3,069.51 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.04 | 320.13 |
YEN | JPY | 209.43 | 211.55 | 220.12 |
KOREAN WON | KRW | 16.61 | 18.46 | 20.22 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,715.11 | 78,685.31 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,380.07 | 5,493.45 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,243.84 | 2,337.42 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 320.73 | 357.39 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,217.94 | 6,461.87 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,310.75 | 2,407.12 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,129.89 | 16,292.82 | 16,803.39 |
THAILAND BAHT | THB | 632.22 | 702.47 | 728.84 |
US DOLLAR | USD | 23,310.00 | 23,340.00 | 23,520.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 13/04/2020 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn