Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 30/03/2020
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,192.29 | 14,335.65 | 14,696.32 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,390.31 | 16,555.87 | 17,074.56 |
| SWISS FRANC | CHF | 24,179.50 | 24,423.74 | 25,188.92 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,263.55 | 3,296.52 | 3,400.31 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,455.25 | 3,584.95 |
| EURO | EUR | 25,667.65 | 25,926.92 | 26,894.38 |
| POUND STERLING | GBP | 28,701.10 | 28,991.01 | 29,720.39 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,971.75 | 3,001.77 | 3,095.82 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 312.35 | 324.60 |
| YEN | JPY | 212.13 | 214.27 | 222.94 |
| KOREAN WON | KRW | 16.74 | 18.60 | 20.37 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,264.54 | 78,216.50 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,419.73 | 5,533.90 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,212.98 | 2,305.26 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 297.49 | 331.48 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,276.05 | 6,522.21 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,332.79 | 2,430.06 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,138.86 | 16,301.88 | 16,812.61 |
| THAILAND BAHT | THB | 641.14 | 712.38 | 739.13 |
| US DOLLAR | USD | 23,520.00 | 23,550.00 | 23,710.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 30/03/2020 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn
