Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 23/03/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 13,053.62 | 13,185.47 | 13,735.36 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 15,825.20 | 15,985.05 | 16,485.95 |
SWISS FRANC | CHF | 23,152.06 | 23,385.92 | 24,118.74 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,238.31 | 3,271.02 | 3,374.03 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,287.20 | 3,410.62 |
EURO | EUR | 24,375.26 | 24,621.47 | 25,618.17 |
POUND STERLING | GBP | 26,542.15 | 26,810.25 | 27,650.38 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,946.90 | 2,976.67 | 3,069.95 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 310.28 | 322.45 |
YEN | JPY | 206.75 | 208.84 | 218.72 |
KOREAN WON | KRW | 15.91 | 17.68 | 19.37 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,219.34 | 78,170.03 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,262.57 | 5,373.46 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 1,943.78 | 2,024.85 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 290.87 | 324.11 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,225.41 | 6,469.62 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,200.45 | 2,292.22 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 15,692.68 | 15,851.19 | 16,347.90 |
THAILAND BAHT | THB | 628.37 | 698.19 | 730.22 |
US DOLLAR | USD | 23,340.00 | 23,370.00 | 23,530.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 23/03/2020 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn