Thị trường và giá cả, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 25/02/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,036.61 | 15,188.49 | 15,508.65 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,167.85 | 17,341.26 | 17,706.80 |
SWISS FRANC | CHF | 23,265.21 | 23,500.21 | 23,995.57 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,244.32 | 3,277.09 | 3,346.17 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,310.96 | 3,435.29 |
EURO | EUR | 24,672.53 | 24,921.75 | 25,799.80 |
POUND STERLING | GBP | 29,606.20 | 29,905.25 | 30,231.77 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,935.57 | 2,965.22 | 3,009.61 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 323.36 | 336.04 |
YEN | JPY | 202.01 | 204.05 | 211.24 |
KOREAN WON | KRW | 17.46 | 18.38 | 20.14 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,794.89 | 78,768.65 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,455.74 | 5,570.74 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,436.95 | 2,538.59 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 356.49 | 397.23 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,191.30 | 6,434.21 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,337.44 | 2,425.21 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,334.90 | 16,499.90 | 16,713.45 |
THAILAND BAHT | THB | 647.25 | 719.17 | 752.18 |
US DOLLAR | USD | 23,180.00 | 23,210.00 | 23,350.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 25/02/2020 02:44 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn