Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 30/05/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,181.98 | 16,345.44 | 16,872.35 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,769.55 | 17,949.04 | 18,527.64 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,597.48 | 23,835.84 | 24,604.21 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,390.74 | 3,424.99 | 3,535.93 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,283.51 | 3,409.76 |
| EURO | EUR | 24,241.34 | 24,486.21 | 25,599.27 |
| POUND STERLING | GBP | 28,522.95 | 28,811.06 | 29,739.81 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,879.15 | 2,908.23 | 3,001.98 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 298.00 | 309.96 |
| YEN | JPY | 177.49 | 179.28 | 187.90 |
| KOREAN WON | KRW | 16.01 | 17.79 | 19.51 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,716.28 | 78,755.12 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,242.37 | 5,357.51 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,400.17 | 2,502.45 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 314.81 | 426.65 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,164.85 | 6,412.28 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,313.63 | 2,412.22 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,517.55 | 16,684.39 | 17,222.23 |
| THAILAND BAHT | THB | 600.71 | 667.46 | 693.12 |
| US DOLLAR | USD | 23,020.00 | 23,050.00 | 23,330.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2022 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
