Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 16/05/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,475.49 | 15,631.81 | 16,135.83 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,291.76 | 17,466.43 | 18,029.61 |
| SWISS FRANC | CHF | 22,445.66 | 22,672.38 | 23,403.42 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,332.33 | 3,365.99 | 3,475.04 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,161.78 | 3,283.38 |
| EURO | EUR | 23,347.09 | 23,582.92 | 24,655.10 |
| POUND STERLING | GBP | 27,466.23 | 27,743.67 | 28,638.22 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,866.50 | 2,895.46 | 2,988.82 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 297.35 | 309.29 |
| YEN | JPY | 174.64 | 176.41 | 184.90 |
| KOREAN WON | KRW | 15.50 | 17.22 | 18.88 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,118.93 | 78,134.38 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,203.09 | 5,317.41 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,294.25 | 2,392.03 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 319.06 | 432.42 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,138.25 | 6,384.65 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,230.32 | 2,325.38 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,123.37 | 16,286.23 | 16,811.36 |
| THAILAND BAHT | THB | 588.29 | 653.65 | 678.79 |
| US DOLLAR | USD | 22,920.00 | 22,950.00 | 23,230.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 16/05/2022 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |
