Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 11/04/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,670.91 | 16,839.30 | 17,382.57 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,708.62 | 17,887.49 | 18,464.57 |
SWISS FRANC | CHF | 23,849.09 | 24,089.99 | 24,867.17 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,522.08 | 3,557.65 | 3,672.98 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,278.37 | 3,404.50 |
EURO | EUR | 24,198.99 | 24,443.43 | 25,555.18 |
POUND STERLING | GBP | 29,110.06 | 29,404.10 | 30,352.72 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,842.74 | 2,871.46 | 2,964.09 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 300.36 | 312.42 |
YEN | JPY | 179.29 | 181.10 | 189.82 |
KOREAN WON | KRW | 16.17 | 17.96 | 19.70 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 74,907.69 | 77,916.02 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,363.18 | 5,481.11 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,542.34 | 2,650.74 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 258.77 | 350.72 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,077.54 | 6,321.61 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,367.31 | 2,468.25 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,362.42 | 16,527.70 | 17,060.91 |
THAILAND BAHT | THB | 603.12 | 670.14 | 695.92 |
US DOLLAR | USD | 22,690.00 | 22,720.00 | 23,000.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 11/04/2022 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |