Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 14/03/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,375.17 | 16,540.58 | 17,074.19 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,458.24 | 17,634.59 | 18,203.49 |
SWISS FRANC | CHF | 23,964.72 | 24,206.79 | 24,987.72 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,545.09 | 3,580.90 | 3,696.98 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,315.65 | 3,443.22 |
EURO | EUR | 24,485.88 | 24,733.22 | 25,858.13 |
POUND STERLING | GBP | 29,145.09 | 29,439.48 | 30,389.22 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,848.24 | 2,877.01 | 2,969.82 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 297.92 | 309.89 |
YEN | JPY | 190.03 | 191.95 | 201.16 |
KOREAN WON | KRW | 16.04 | 17.82 | 19.54 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,162.79 | 78,181.30 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,399.47 | 5,518.19 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,504.08 | 2,610.85 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 170.41 | 230.96 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,078.90 | 6,323.03 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,309.36 | 2,407.83 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,403.32 | 16,569.01 | 17,103.54 |
THAILAND BAHT | THB | 607.56 | 675.07 | 701.04 |
US DOLLAR | USD | 22,700.00 | 22,730.00 | 23,010.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 14/03/2022 07:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |