Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 13/12/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,895.16 | 16,055.72 | 16,573.62 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,317.38 | 17,492.31 | 18,056.55 |
SWISS FRANC | CHF | 24,180.97 | 24,425.22 | 25,213.10 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,519.42 | 3,554.97 | 3,670.20 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,401.85 | 3,532.72 |
EURO | EUR | 25,108.90 | 25,362.53 | 26,515.96 |
POUND STERLING | GBP | 29,532.66 | 29,830.97 | 30,793.22 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,862.23 | 2,891.14 | 2,984.40 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 300.64 | 312.71 |
YEN | JPY | 195.71 | 197.68 | 207.17 |
KOREAN WON | KRW | 16.66 | 18.52 | 20.31 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,476.52 | 78,507.33 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,365.18 | 5,483.13 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,478.94 | 2,584.62 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 307.81 | 343.29 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,092.20 | 6,336.84 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,453.69 | 2,558.30 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,333.43 | 16,498.41 | 17,030.60 |
THAILAND BAHT | THB | 604.53 | 671.70 | 697.54 |
US DOLLAR | USD | 22,760.00 | 22,790.00 | 23,070.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 20/12/2021 12:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |