Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 22/11/2021
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,000.36 | 16,161.98 | 16,668.93 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,488.43 | 17,665.08 | 18,219.16 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,796.16 | 24,036.52 | 24,790.46 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,479.21 | 3,514.36 | 3,625.13 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,374.67 | 3,501.47 |
| EURO | EUR | 24,909.83 | 25,161.45 | 26,283.04 |
| POUND STERLING | GBP | 29,687.18 | 29,987.05 | 30,927.64 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,836.66 | 2,865.32 | 2,955.19 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 304.21 | 316.15 |
| YEN | JPY | 192.74 | 194.69 | 204.90 |
| KOREAN WON | KRW | 16.52 | 18.35 | 20.11 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 74,759.57 | 77,694.51 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,359.69 | 5,472.79 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,490.74 | 2,594.69 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 308.38 | 343.63 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,029.00 | 6,265.69 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,481.48 | 2,585.04 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,228.70 | 16,392.63 | 16,906.81 |
| THAILAND BAHT | THB | 609.66 | 677.40 | 702.85 |
| US DOLLAR | USD | 22,540.00 | 22,570.00 | 22,770.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 22/11/2021 12:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
