Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Giá vàng trong nước và thế giới 15/11/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 15/11/2021
08:46:03 15/11/2021 - Lượt xem: 332
08:36:09 AM 15/11/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 59.950 | 60.650 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 59.950 | 60.670 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 59.950 | 60.680 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.850 | 53.550 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.850 | 53.650 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.550 | 53.250 | |
Vàng nữ trang 99% | 51.623 | 52.723 | |
Vàng nữ trang 75% | 38.091 | 40.091 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.198 | 31.198 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.357 | 22.357 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.670 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.670 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.670 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.670 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 59.920 | 60.680 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 59.930 | 60.670 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.650 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.650 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.650 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 59.970 | 60.700 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 59.950 | 60.670 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 59.930 | 60.670 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 59.930 | 60.670 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 59.930 | 60.670 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 59.930 | 60.670 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1859 | 1859.5 |
Nguồn: https://sjc.com.vn/ |