Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 15/11/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,088.66 | 16,251.17 | 16,760.93 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,544.09 | 17,721.31 | 18,277.18 |
SWISS FRANC | CHF | 23,945.21 | 24,187.09 | 24,945.77 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,472.22 | 3,507.29 | 3,617.85 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,421.16 | 3,549.71 |
EURO | EUR | 25,250.96 | 25,506.02 | 26,643.00 |
POUND STERLING | GBP | 29,491.09 | 29,788.98 | 30,723.39 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,833.72 | 2,862.34 | 2,952.12 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 304.12 | 316.06 |
YEN | JPY | 192.31 | 194.25 | 203.40 |
KOREAN WON | KRW | 16.62 | 18.46 | 20.23 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 74,850.30 | 77,788.88 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,380.77 | 5,494.32 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,558.24 | 2,665.01 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 316.06 | 352.19 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,023.31 | 6,259.78 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,546.85 | 2,653.14 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,299.36 | 16,464.00 | 16,980.44 |
THAILAND BAHT | THB | 610.47 | 678.30 | 703.79 |
US DOLLAR | USD | 22,515.00 | 22,545.00 | 22,745.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 15/11/2021 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |