Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Giá vàng trong nước và thế giới 08/11/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 08/11/2021
08:41:31 08/11/2021 - Lượt xem: 324
08:34:39 AM 08/11/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 58.200 | 58.900 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 58.200 | 58.920 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 58.200 | 58.930 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.650 | 52.350 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.650 | 52.450 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 51.250 | 52.050 | |
Vàng nữ trang 99% | 50.335 | 51.535 | |
Vàng nữ trang 75% | 37.191 | 39.191 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.498 | 30.498 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.857 | 21.857 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.920 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.920 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.920 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.920 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 58.170 | 58.930 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 58.180 | 58.920 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.900 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.900 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.900 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 58.220 | 58.950 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 58.200 | 58.920 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 58.180 | 58.920 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 58.180 | 58.920 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 58.180 | 58.920 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 58.180 | 58.920 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1815.9 | 1816.4 |
Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |