Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 08/11/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,318.56 | 16,483.39 | 17,000.42 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,741.11 | 17,920.31 | 18,482.41 |
SWISS FRANC | CHF | 24,192.07 | 24,436.43 | 25,202.91 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,469.70 | 3,504.75 | 3,615.22 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,459.53 | 3,589.53 |
EURO | EUR | 25,537.39 | 25,795.34 | 26,945.19 |
POUND STERLING | GBP | 29,793.25 | 30,094.19 | 31,038.14 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,839.65 | 2,868.34 | 2,958.31 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 304.13 | 316.06 |
YEN | JPY | 193.25 | 195.20 | 204.39 |
KOREAN WON | KRW | 16.56 | 18.40 | 20.16 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,057.32 | 78,003.95 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,395.78 | 5,509.64 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,593.11 | 2,701.33 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 315.23 | 351.26 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,029.32 | 6,266.02 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,586.89 | 2,694.85 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,336.66 | 16,501.68 | 17,019.28 |
THAILAND BAHT | THB | 601.60 | 668.45 | 693.57 |
US DOLLAR | USD | 22,540.00 | 22,570.00 | 22,770.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 08/11/2021 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |