Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 11/10/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,177.06 | 16,340.46 | 16,852.94 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,773.05 | 17,952.58 | 18,515.62 |
SWISS FRANC | CHF | 23,916.42 | 24,158.00 | 24,915.66 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,460.78 | 3,495.73 | 3,605.91 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,473.44 | 3,603.94 |
EURO | EUR | 25,652.13 | 25,911.24 | 26,987.17 |
POUND STERLING | GBP | 30,199.98 | 30,505.03 | 31,461.75 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,850.64 | 2,879.43 | 2,969.74 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 302.28 | 314.14 |
YEN | JPY | 197.70 | 199.70 | 208.07 |
KOREAN WON | KRW | 16.45 | 18.28 | 20.03 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,380.45 | 78,339.49 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,393.86 | 5,507.66 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,607.64 | 2,716.46 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 316.56 | 352.75 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,054.23 | 6,291.89 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,552.96 | 2,659.50 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,373.71 | 16,539.10 | 17,057.82 |
THAILAND BAHT | THB | 593.13 | 659.03 | 683.79 |
US DOLLAR | USD | 22,630.00 | 22,660.00 | 22,860.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 11/10/2021 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |