Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 27/09/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,141.56 | 16,304.61 | 16,815.96 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,560.66 | 17,738.04 | 18,294.36 |
SWISS FRANC | CHF | 23,991.41 | 24,233.75 | 24,993.78 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,448.73 | 3,483.57 | 3,593.36 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,521.66 | 3,653.97 |
EURO | EUR | 25,993.77 | 26,256.33 | 27,346.60 |
POUND STERLING | GBP | 30,324.22 | 30,630.52 | 31,591.18 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,850.46 | 2,879.25 | 2,969.55 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 307.60 | 319.67 |
YEN | JPY | 200.45 | 202.47 | 212.05 |
KOREAN WON | KRW | 16.75 | 18.61 | 20.39 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,430.53 | 78,391.54 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,382.26 | 5,495.82 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,603.68 | 2,712.34 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 312.58 | 348.31 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,053.75 | 6,291.39 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,582.64 | 2,690.42 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,411.25 | 16,577.02 | 17,096.92 |
THAILAND BAHT | THB | 602.73 | 669.70 | 694.86 |
US DOLLAR | USD | 22,630.00 | 22,660.00 | 22,860.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 27/09/2021 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |