Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 20/09/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,195.26 | 16,358.85 | 16,871.90 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,519.86 | 17,696.82 | 18,251.84 |
SWISS FRANC | CHF | 23,952.75 | 24,194.70 | 24,953.50 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,457.20 | 3,492.12 | 3,602.18 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,538.09 | 3,671.02 |
EURO | EUR | 26,118.39 | 26,382.21 | 27,477.69 |
POUND STERLING | GBP | 30,621.63 | 30,930.94 | 31,901.01 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,852.99 | 2,881.81 | 2,972.19 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 309.02 | 321.15 |
YEN | JPY | 202.13 | 204.17 | 213.83 |
KOREAN WON | KRW | 16.71 | 18.56 | 20.34 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,564.11 | 78,530.33 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,407.88 | 5,521.98 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,585.33 | 2,693.22 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 313.07 | 348.86 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,055.60 | 6,293.31 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,590.22 | 2,698.31 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,500.23 | 16,666.90 | 17,189.61 |
THAILAND BAHT | THB | 606.63 | 674.03 | 699.35 |
US DOLLAR | USD | 22,640.00 | 22,670.00 | 22,870.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 20/09/2021 07:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |