Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 23/08/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,914.99 | 16,075.75 | 16,579.89 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,358.33 | 17,533.67 | 18,083.53 |
SWISS FRANC | CHF | 24,246.05 | 24,490.96 | 25,259.01 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,442.81 | 3,477.59 | 3,587.19 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,520.18 | 3,652.43 |
EURO | EUR | 25,986.70 | 26,249.19 | 27,339.10 |
POUND STERLING | GBP | 30,337.46 | 30,643.90 | 31,604.90 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,856.32 | 2,885.17 | 2,975.65 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 306.04 | 318.05 |
YEN | JPY | 202.57 | 204.62 | 213.20 |
KOREAN WON | KRW | 16.84 | 18.71 | 20.50 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,704.93 | 78,676.53 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,332.74 | 5,445.24 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,476.36 | 2,579.69 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 306.63 | 341.68 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,070.04 | 6,308.30 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,540.82 | 2,646.84 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,310.98 | 16,475.74 | 16,992.42 |
THAILAND BAHT | THB | 604.86 | 672.07 | 697.31 |
US DOLLAR | USD | 22,685.00 | 22,715.00 | 22,915.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 23/08/2021 03:39 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |