Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 19/07/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,545.47 | 16,712.59 | 17,236.58 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,762.07 | 17,941.49 | 18,504.01 |
SWISS FRANC | CHF | 24,405.46 | 24,651.98 | 25,424.89 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,479.90 | 3,515.05 | 3,625.81 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,585.10 | 3,719.76 |
EURO | EUR | 26,465.57 | 26,732.90 | 27,842.69 |
POUND STERLING | GBP | 30,839.12 | 31,150.63 | 32,127.29 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,887.94 | 2,917.11 | 3,008.57 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 307.67 | 319.75 |
YEN | JPY | 204.22 | 206.28 | 214.93 |
KOREAN WON | KRW | 17.38 | 19.31 | 21.16 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,437.20 | 79,436.97 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,409.09 | 5,523.17 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,540.08 | 2,646.05 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 309.89 | 345.31 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,120.11 | 6,360.29 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,596.77 | 2,705.11 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,513.43 | 16,680.23 | 17,203.21 |
THAILAND BAHT | THB | 619.00 | 687.77 | 713.61 |
US DOLLAR | USD | 22,880.00 | 22,910.00 | 23,110.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 19/07/2021 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |