Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 14/06/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 14/06/2021
13:01:17 14/06/2021 - Lượt xem: 453
| 1:07:55 AM 14/06/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 56.600 | 57.200 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 56.600 | 57.220 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.600 | 57.230 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.580 | 53.180 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.580 | 53.280 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 52.180 | 52.880 | |
| Vàng nữ trang 99% | 51.356 | 52.356 | |
| Vàng nữ trang 75% | 37.814 | 39.814 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 28.982 | 30.982 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 20.203 | 22.203 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.220 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.220 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.220 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.220 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 56.570 | 57.230 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 56.580 | 57.220 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.200 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.200 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.200 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 56.620 | 57.250 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 56.600 | 57.220 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 56.580 | 57.220 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 56.580 | 57.220 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 56.580 | 57.220 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 56.580 | 57.220 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1863.8 | 1864.3 |
| Nguồn: https://sjc.com.vn/ |
