Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 17/08/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,254.29 | 16,418.47 | 16,933.13 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,048.36 | 17,220.57 | 17,760.37 |
SWISS FRANC | CHF | 24,856.26 | 25,107.33 | 25,894.35 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,267.75 | 3,300.76 | 3,404.74 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,620.74 | 3,756.71 |
EURO | EUR | 26,762.86 | 27,033.19 | 28,127.80 |
POUND STERLING | GBP | 29,600.69 | 29,899.69 | 30,836.94 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,915.78 | 2,945.23 | 3,037.55 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.84 | 320.95 |
YEN | JPY | 210.32 | 212.44 | 220.37 |
KOREAN WON | KRW | 16.92 | 18.80 | 20.60 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,617.24 | 78,584.33 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,481.62 | 5,597.19 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,558.79 | 2,665.53 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 317.69 | 354.00 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,166.33 | 6,408.29 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,617.35 | 2,726.53 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,503.07 | 16,669.77 | 17,192.31 |
THAILAND BAHT | THB | 658.87 | 732.08 | 759.57 |
US DOLLAR | USD | 23,060.00 | 23,090.00 | 23,270.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 17/08/2020 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn