Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 10/08/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,349.18 | 16,514.32 | 17,031.99 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,975.37 | 17,146.84 | 17,684.33 |
SWISS FRANC | CHF | 24,834.41 | 25,085.26 | 25,871.59 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,266.86 | 3,299.86 | 3,403.81 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,628.93 | 3,765.22 |
EURO | EUR | 26,832.90 | 27,103.94 | 28,201.41 |
POUND STERLING | GBP | 29,688.81 | 29,988.70 | 30,928.73 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,916.01 | 2,945.46 | 3,037.79 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.77 | 320.89 |
YEN | JPY | 212.27 | 214.41 | 222.42 |
KOREAN WON | KRW | 16.93 | 18.81 | 20.61 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,716.28 | 78,687.26 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,480.31 | 5,595.85 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,532.12 | 2,637.75 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 316.66 | 352.85 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,166.33 | 6,408.29 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,615.57 | 2,724.68 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,509.10 | 16,675.86 | 17,198.59 |
THAILAND BAHT | THB | 659.08 | 732.31 | 759.82 |
US DOLLAR | USD | 23,060.00 | 23,090.00 | 23,270.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2020 01:41 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn