Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 03/08/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,105.16 | 16,267.84 | 16,777.78 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,850.07 | 17,020.27 | 17,553.79 |
SWISS FRANC | CHF | 24,679.82 | 24,929.11 | 25,710.55 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,256.37 | 3,289.26 | 3,392.87 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,591.99 | 3,726.89 |
EURO | EUR | 26,550.47 | 26,818.66 | 27,904.58 |
POUND STERLING | GBP | 29,537.43 | 29,835.79 | 30,771.03 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,915.97 | 2,945.42 | 3,037.75 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.66 | 320.77 |
YEN | JPY | 211.03 | 213.16 | 221.12 |
KOREAN WON | KRW | 16.78 | 18.64 | 20.43 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,617.24 | 78,584.33 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,410.52 | 5,524.59 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,487.56 | 2,591.33 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 313.91 | 349.78 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,165.84 | 6,407.78 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,582.41 | 2,690.14 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,425.11 | 16,591.02 | 17,111.09 |
THAILAND BAHT | THB | 655.50 | 728.33 | 755.68 |
US DOLLAR | USD | 23,060.00 | 23,090.00 | 23,270.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 03/08/2020 15:00 và chỉ mang tính chất tham khảo