Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 20/07/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,788.88 | 15,948.36 | 16,448.28 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,651.25 | 16,819.44 | 17,346.66 |
SWISS FRANC | CHF | 23,970.59 | 24,212.72 | 24,971.69 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,246.60 | 3,279.39 | 3,382.70 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,488.66 | 3,619.67 |
EURO | EUR | 25,779.84 | 26,040.24 | 27,094.63 |
POUND STERLING | GBP | 28,370.25 | 28,656.82 | 29,555.09 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,916.09 | 2,945.55 | 3,037.88 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.56 | 320.67 |
YEN | JPY | 212.09 | 214.23 | 222.11 |
KOREAN WON | KRW | 16.66 | 18.51 | 20.28 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,256.12 | 78,209.01 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,379.86 | 5,493.28 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,447.13 | 2,549.21 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 321.97 | 358.77 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,168.50 | 6,410.54 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,509.00 | 2,613.66 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,254.99 | 16,419.18 | 16,933.86 |
THAILAND BAHT | THB | 646.47 | 718.30 | 745.28 |
US DOLLAR | USD | 23,070.00 | 23,100.00 | 23,280.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 20/07/2020 01:36 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn