Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 06/07/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,759.49 | 15,918.68 | 16,417.67 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,715.26 | 16,884.10 | 17,413.35 |
SWISS FRANC | CHF | 23,998.58 | 24,240.99 | 25,000.85 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,231.45 | 3,264.09 | 3,366.92 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,450.86 | 3,580.45 |
EURO | EUR | 25,519.89 | 25,777.67 | 26,821.43 |
POUND STERLING | GBP | 28,236.89 | 28,522.11 | 29,416.16 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,917.37 | 2,946.84 | 3,039.21 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 309.42 | 321.56 |
YEN | JPY | 208.34 | 210.44 | 218.29 |
KOREAN WON | KRW | 16.80 | 18.67 | 20.46 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,207.19 | 78,158.16 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,362.27 | 5,475.31 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,416.17 | 2,516.95 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 325.77 | 363.01 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,167.68 | 6,409.69 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,456.52 | 2,558.99 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,251.48 | 16,415.64 | 16,930.20 |
THAILAND BAHT | THB | 659.58 | 732.87 | 760.39 |
US DOLLAR | USD | 23,070.00 | 23,100.00 | 23,280.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 06/07/2020 15:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo vietcombank.com.vn