Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 15/06/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,428.93 | 15,584.78 | 16,073.27 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,584.71 | 16,752.23 | 17,277.32 |
SWISS FRANC | CHF | 23,986.53 | 24,228.82 | 24,988.25 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,221.99 | 3,254.54 | 3,357.06 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,454.09 | 3,583.80 |
EURO | EUR | 25,557.14 | 25,815.29 | 26,860.53 |
POUND STERLING | GBP | 28,437.32 | 28,724.57 | 29,624.92 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,922.06 | 2,951.58 | 3,044.10 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 304.06 | 315.99 |
YEN | JPY | 210.61 | 212.74 | 221.35 |
KOREAN WON | KRW | 16.63 | 18.48 | 20.25 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,361.47 | 78,318.38 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,377.80 | 5,491.17 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,357.45 | 2,455.78 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 330.60 | 368.38 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,177.17 | 6,419.54 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,437.49 | 2,539.17 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,242.17 | 16,406.23 | 16,920.47 |
THAILAND BAHT | THB | 658.39 | 731.54 | 759.01 |
US DOLLAR | USD | 23,110.00 | 23,140.00 | 23,320.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 15/06/2020 07:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo vietcombank.com.vn