Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 08/06/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,868.27 | 16,028.56 | 16,530.95 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,825.70 | 16,995.66 | 17,528.36 |
SWISS FRANC | CHF | 23,710.87 | 23,950.37 | 24,701.06 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,215.40 | 3,247.88 | 3,350.18 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,478.19 | 3,608.80 |
EURO | EUR | 25,737.78 | 25,997.76 | 27,050.38 |
POUND STERLING | GBP | 28,690.70 | 28,980.51 | 29,888.87 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,924.89 | 2,954.43 | 3,047.03 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 307.26 | 319.32 |
YEN | JPY | 205.45 | 207.53 | 215.93 |
KOREAN WON | KRW | 16.66 | 18.51 | 20.28 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,303.94 | 78,258.53 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,405.19 | 5,519.13 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,453.20 | 2,555.52 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 337.75 | 376.36 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,179.20 | 6,421.64 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,490.33 | 2,594.21 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,291.21 | 16,455.77 | 16,971.55 |
THAILAND BAHT | THB | 652.67 | 725.19 | 752.43 |
US DOLLAR | USD | 23,130.00 | 23,160.00 | 23,340.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2020 07:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn