Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 26/05/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,832.71 | 14,982.54 | 15,452.12 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,236.41 | 16,400.41 | 16,914.43 |
SWISS FRANC | CHF | 23,377.95 | 23,614.09 | 24,354.20 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,198.25 | 3,230.56 | 3,332.31 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,342.52 | 3,468.03 |
EURO | EUR | 24,732.55 | 24,982.37 | 25,993.82 |
POUND STERLING | GBP | 27,662.29 | 27,941.71 | 28,817.45 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,928.54 | 2,958.12 | 3,050.83 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 306.05 | 318.05 |
YEN | JPY | 209.11 | 211.22 | 219.10 |
KOREAN WON | KRW | 16.23 | 18.03 | 19.76 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,246.08 | 78,198.25 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,287.64 | 5,399.10 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,281.23 | 2,376.39 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 326.29 | 363.58 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,185.90 | 6,428.59 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,360.86 | 2,459.34 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 15,934.59 | 16,095.55 | 16,600.01 |
THAILAND BAHT | THB | 644.45 | 716.06 | 742.95 |
US DOLLAR | USD | 23,180.00 | 23,210.00 | 23,390.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 26/05/2020 07:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn