Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 18/05/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,636.40 | 14,784.24 | 15,247.57 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,166.16 | 16,329.45 | 16,841.20 |
SWISS FRANC | CHF | 23,435.77 | 23,672.49 | 24,414.37 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,223.01 | 3,255.57 | 3,358.11 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,329.00 | 3,453.99 |
EURO | EUR | 24,636.87 | 24,885.73 | 25,893.21 |
POUND STERLING | GBP | 27,530.91 | 27,809.00 | 28,680.52 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,938.31 | 2,967.99 | 3,061.01 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 307.32 | 319.38 |
YEN | JPY | 213.08 | 215.23 | 224.75 |
KOREAN WON | KRW | 16.41 | 18.23 | 19.98 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,391.11 | 78,348.81 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,314.67 | 5,426.68 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,239.06 | 2,332.45 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 318.27 | 354.65 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,201.83 | 6,445.14 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,321.30 | 2,418.11 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 15,973.40 | 16,134.75 | 16,640.40 |
THAILAND BAHT | THB | 644.10 | 715.67 | 742.54 |
US DOLLAR | USD | 23,240.00 | 23,270.00 | 23,450.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 18/05/2020 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn