Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 27/09/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 27/09/2021
08:55:51 27/09/2021 - Lượt xem: 786
| 08:32:23 AM 27/09/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 56.350 | 57.000 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 56.350 | 57.020 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.350 | 57.030 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.400 | 51.300 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.400 | 51.400 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 50.000 | 51.000 | |
| Vàng nữ trang 99% | 49.195 | 50.495 | |
| Vàng nữ trang 75% | 36.404 | 38.404 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 27.886 | 29.886 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 19.419 | 21.419 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.020 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.020 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.020 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.020 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 56.320 | 57.030 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 56.330 | 57.020 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.000 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.000 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.000 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 56.370 | 57.050 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 56.350 | 57.020 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 56.330 | 57.020 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 56.330 | 57.020 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 56.330 | 57.020 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 56.330 | 57.020 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1758.3 | 1758.8 |
| Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |
