Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 23/08/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 23/08/2021
13:29:58 23/08/2021 - Lượt xem: 527
| 11:58:24 AM 23/08/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 56.400 | 57.100 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 56.400 | 57.120 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.400 | 57.130 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.650 | 51.450 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.650 | 51.550 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 50.150 | 51.150 | |
| Vàng nữ trang 99% | 49.344 | 50.644 | |
| Vàng nữ trang 75% | 36.516 | 38.516 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 27.973 | 29.973 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 19.482 | 21.482 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.120 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.120 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.120 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.120 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 56.370 | 57.130 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 56.380 | 57.120 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.100 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.100 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.100 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 56.420 | 57.150 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 56.400 | 57.120 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 56.380 | 57.120 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 56.380 | 57.120 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 56.380 | 57.120 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 56.380 | 57.120 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1785.1 | 1785.6 |
| Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |
