Tỷ giá ngoại tệ 06/09/2021
07:42:27 06/09/2021
Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 16,274.67 16,439.06 16,984.42 CANADIAN DOLLAR CAD 17,610.84 17,788.72 18,378.86 SWISS FRANC CHF 24,198.10 24,442.52 25,253.39 YUAN RENMINBI CNY 3,449.64 3,484.48 3,600.62 DANISH KRONE DKK – 3,550.87 3,690.75 EURO EUR 26,206.74 26,471.46 27,619.09 POUND STERLING ...