Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 14/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 14/12/2024
XSND 14/12/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 8YF 12YF 20YF 1YF 2YF 18YF 16YF 11YF
74078 |
Giải nhất
| 26569 |
Giải nhì
| 63128 | 77691 |
Giải ba
| 80803 | 23082 | 78074 | 22286 | 73218 | 94996 |
Giải tư
| 5691 | 3129 | 2136 | 9128 |
Giải năm
| 4509 | 2826 | 3105 | 8293 | 5638 | 7446 |
Giải sáu
| 461 | 100 | 049 |
Giải bảy
| 91 | 37 | 65 | 06 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 14/12/2024
| 1 | 17 | 556 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 14/12/2024
| 07 | 11 | 15 | 20 | 28 | 30 |
KQXS Thần tài ngày 14/12/2024
| 5466 |
XSDNA 14/12/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 218567 |
Giải nhất
| 21401 |
Giải nhì
| 19130 |
Giải ba
| 62987 | 63646 |
Giải tư
| 55084 | 22552 | 63896 |
| 04804 | 65619 | 52572 | 15032 |
Giải năm
| 7901 |
Giải sáu
| 6768 | 1559 | 5091 |
Giải bảy
| 366 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 14/12/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 254210 |
Giải nhất
| 38614 |
Giải nhì
| 64547 |
Giải ba
| 82655 | 12927 |
Giải tư
| 19657 | 22960 | 93091 |
| 06792 | 06629 | 36056 | 35044 |
Giải năm
| 2285 |
Giải sáu
| 3737 | 3371 | 9634 |
Giải bảy
| 698 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 14/12/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 783698 |
Giải nhất
| 02075 |
Giải nhì
| 51816 |
Giải ba
| 41920 | 02440 |
Giải tư
| 11617 | 93692 | 14343 |
| 11755 | 96528 | 05743 | 00369 |
Giải năm
| 6439 |
Giải sáu
| 4923 | 1964 | 5276 |
Giải bảy
| 780 |
Giải tám
| 75 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 14/12/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 753126 |
Giải nhất
| 65184 |
Giải nhì
| 85447 |
Giải ba
| 23491 | 74155 |
Giải tư
| 01275 | 65974 | 12302 |
| 97121 | 51570 | 87553 | 01717 |
Giải năm
| 4654 |
Giải sáu
| 4597 | 4658 | 0737 |
Giải bảy
| 245 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 14/12/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 298737 |
Giải nhất
| 66320 |
Giải nhì
| 21943 |
Giải ba
| 98959 | 85569 |
Giải tư
| 39187 | 63685 | 46448 |
| 41001 | 37921 | 16206 | 82289 |
Giải năm
| 3998 |
Giải sáu
| 4906 | 7700 | 7873 |
Giải bảy
| 496 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 14/12/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 730525 |
Giải nhất
| 91260 |
Giải nhì
| 08681 |
Giải ba
| 04268 | 96297 |
Giải tư
| 58484 | 60239 | 82077 |
| 40901 | 23400 | 65382 | 34175 |
Giải năm
| 5630 |
Giải sáu
| 2381 | 6415 | 1093 |
Giải bảy
| 225 |
Giải tám
| 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 14/12/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 174810 |
Giải nhất
| 43410 |
Giải nhì
| 04204 |
Giải ba
| 09204 | 42365 |
Giải tư
| 56039 | 11606 | 66707 |
| 27052 | 14969 | 85332 | 67571 |
Giải năm
| 6214 |
Giải sáu
| 4705 | 1835 | 0681 |
Giải bảy
| 618 |
Giải tám
| 79 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
