Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc12/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 12/10/2024
XSND 12/10/2024 @ XSKT Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 4UF 6UF 7UF 9UF 10UF 14UF 16UF 20UF
13763 |
Giải nhất
| 84035 |
Giải nhì
| 56738 | 49482 |
Giải ba
| 93333 | 11680 | 86636 | 81357 | 04736 | 69121 |
Giải tư
| 0200 | 9577 | 7184 | 4053 |
Giải năm
| 8435 | 7241 | 4243 | 9754 | 8697 | 4375 |
Giải sáu
| 582 | 727 | 052 |
Giải bảy
| 50 | 47 | 83 | 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 12/10/2024
| 1 | 19 | 527 |
Kết quả Điện toán 6×36 ngày 12/10/2024
| 05 | 11 | 15 | 19 | 21 | 34 |
Kết quả Thần tài ngày 12/10/2024
| 2302 |
XSDNA 12/10/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 753517 |
Giải nhất
| 60910 |
Giải nhì
| 14761 |
Giải ba
| 01203 | 96588 |
Giải tư
| 93451 | 73806 | 13851 |
| 81729 | 74001 | 71295 | 65315 |
Giải năm
| 2405 |
Giải sáu
| 0707 | 2368 | 4773 |
Giải bảy
| 257 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 12/10/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 847643 |
Giải nhất
| 73695 |
Giải nhì
| 34107 |
Giải ba
| 18464 | 61568 |
Giải tư
| 25368 | 03820 | 21542 |
| 23195 | 34584 | 41773 | 94397 |
Giải năm
| 5155 |
Giải sáu
| 5238 | 2878 | 0457 |
Giải bảy
| 124 |
Giải tám
| 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 12/10/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 581844 |
Giải nhất
| 12665 |
Giải nhì
| 59796 |
Giải ba
| 80803 | 54144 |
Giải tư
| 35810 | 97087 | 60941 |
| 15254 | 28703 | 89782 | 44308 |
Giải năm
| 6649 |
Giải sáu
| 5840 | 8380 | 1257 |
Giải bảy
| 335 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 12/10/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 261289 |
Giải nhất
| 53933 |
Giải nhì
| 53055 |
Giải ba
| 70816 | 13536 |
Giải tư
| 55257 | 13733 | 43136 |
| 37629 | 25950 | 74256 | 13624 |
Giải năm
| 7575 |
Giải sáu
| 7623 | 1552 | 6154 |
Giải bảy
| 884 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 12/10/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 243006 |
Giải nhất
| 87043 |
Giải nhì
| 57533 |
Giải ba
| 72092 | 16885 |
Giải tư
| 09273 | 32525 | 79308 |
| 54696 | 41917 | 06170 | 86069 |
Giải năm
| 6424 |
Giải sáu
| 4978 | 9790 | 3653 |
Giải bảy
| 439 |
Giải tám
| 36 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 12/10/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 263401 |
Giải nhất
| 16141 |
Giải nhì
| 29101 |
Giải ba
| 71193 | 28798 |
Giải tư
| 91405 | 78944 | 75505 |
| 60506 | 88583 | 62188 | 98566 |
Giải năm
| 0100 |
Giải sáu
| 3721 | 5582 | 9798 |
Giải bảy
| 907 |
Giải tám
| 83 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 12/10/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 876081 |
Giải nhất
| 97440 |
Giải nhì
| 97039 |
Giải ba
| 78441 | 81577 |
Giải tư
| 31814 | 64309 | 68127 |
| 94551 | 87974 | 89196 | 88588 |
Giải năm
| 8141 |
Giải sáu
| 6452 | 6714 | 0917 |
Giải bảy
| 592 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
