Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc12/02/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 12/02/2025
XSBN 12/02/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 5AC 17AC 12AC 7AC 2AC 20AC 11AC 16AC
94132 |
Giải nhất
| 40013 |
Giải nhì
| 44097 | 82562 |
Giải ba
| 09237 | 19208 | 85043 | 58817 | 75082 | 35786 |
Giải tư
| 9264 | 8248 | 0889 | 8141 |
Giải năm
| 7458 | 7077 | 7605 | 7085 | 2920 | 4161 |
Giải sáu
| 508 | 087 | 775 |
Giải bảy
| 26 | 49 | 94 | 18 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 12/02/2025
| 5 | 09 | 973 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 12/02/2025
| 01 | 02 | 13 | 15 | 25 | 30 |
KQXS Thần tài ngày 12/02/2025
| 4257 |
XSDNA 12/02/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 977405 |
Giải nhất
| 19038 |
Giải nhì
| 74147 |
Giải ba
| 27160 | 88382 |
Giải tư
| 94041 | 41469 | 39491 |
| 37382 | 11760 | 73982 | 44095 |
Giải năm
| 0683 |
Giải sáu
| 3909 | 7426 | 7428 |
Giải bảy
| 155 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 12/02/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 731833 |
Giải nhất
| 73009 |
Giải nhì
| 31123 |
Giải ba
| 40694 | 92376 |
Giải tư
| 69656 | 92158 | 76429 |
| 14306 | 47942 | 15216 | 78688 |
Giải năm
| 6007 |
Giải sáu
| 5515 | 7144 | 7134 |
Giải bảy
| 376 |
Giải tám
| 24 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 12/02/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 858567 |
Giải nhất
| 32665 |
Giải nhì
| 42424 |
Giải ba
| 27502 | 22935 |
Giải tư
| 57866 | 86732 | 45817 |
| 72870 | 94143 | 75157 | 51015 |
Giải năm
| 7200 |
Giải sáu
| 4108 | 5093 | 7064 |
Giải bảy
| 708 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 12/02/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 840252 |
Giải nhất
| 02376 |
Giải nhì
| 92180 |
Giải ba
| 69455 | 42550 |
Giải tư
| 40516 | 20728 | 67735 |
| 65362 | 61608 | 97548 | 62300 |
Giải năm
| 2991 |
Giải sáu
| 3663 | 3595 | 2113 |
Giải bảy
| 341 |
Giải tám
| 27 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 12/02/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 310027 |
Giải nhất
| 78103 |
Giải nhì
| 54576 |
Giải ba
| 31888 | 34816 |
Giải tư
| 01025 | 92426 | 81980 |
| 49657 | 64100 | 36620 | 84514 |
Giải năm
| 1005 |
Giải sáu
| 7234 | 0687 | 2229 |
Giải bảy
| 966 |
Giải tám
| 85 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
