Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 11/08/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 11/08/2024
XSTB 11/08/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 10RG 12RG 19RG 17RG 2RG 5RG 20RG 4RG
70580 |
Giải nhất
| 85837 |
Giải nhì
| 02039 | 11737 |
Giải ba
| 15327 | 23045 | 00522 | 02137 | 06440 | 77143 |
Giải tư
| 1080 | 1582 | 5771 | 4009 |
Giải năm
| 3375 | 0603 | 6390 | 4714 | 5368 | 8502 |
Giải sáu
| 746 | 623 | 946 |
Giải bảy
| 41 | 76 | 37 | 34 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 11/08/2024
| 8 | 95 | 455 |
KQXS Thần tài ngày 11/08/2024
| 7928 |
XSKH 11/08/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 282354 |
Giải nhất
| 58285 |
Giải nhì
| 36996 |
Giải ba
| 28962 | 90873 |
Giải tư
| 11460 | 53854 | 86230 |
| 17846 | 92498 | 31287 | 21871 |
Giải năm
| 1288 |
Giải sáu
| 5288 | 3391 | 9707 |
Giải bảy
| 073 |
Giải tám
| 20 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 11/08/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 953077 |
Giải nhất
| 95245 |
Giải nhì
| 39719 |
Giải ba
| 19890 | 61368 |
Giải tư
| 35108 | 44719 | 31372 |
| 68669 | 10073 | 67844 | 58568 |
Giải năm
| 3286 |
Giải sáu
| 6409 | 3424 | 8490 |
Giải bảy
| 372 |
Giải tám
| 04 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 11/08/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 830265 |
Giải nhất
| 47839 |
Giải nhì
| 71421 |
Giải ba
| 08280 | 08886 |
Giải tư
| 92768 | 33344 | 62187 |
| 05344 | 34869 | 77371 | 10557 |
Giải năm
| 5737 |
Giải sáu
| 6105 | 8012 | 3361 |
Giải bảy
| 089 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 11/08/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 828941 |
Giải nhất
| 93356 |
Giải nhì
| 46571 |
Giải ba
| 35316 | 23214 |
Giải tư
| 11343 | 30273 | 31971 |
| 60412 | 11240 | 64706 | 95467 |
Giải năm
| 7353 |
Giải sáu
| 8350 | 8539 | 6681 |
Giải bảy
| 423 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 11/08/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 137859 |
Giải nhất
| 58131 |
Giải nhì
| 88500 |
Giải ba
| 52266 | 58575 |
Giải tư
| 22417 | 56397 | 59015 |
| 61806 | 19318 | 69221 | 22456 |
Giải năm
| 7635 |
Giải sáu
| 0798 | 0581 | 2873 |
Giải bảy
| 450 |
Giải tám
| 52 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 11/08/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 528987 |
Giải nhất
| 39698 |
Giải nhì
| 26969 |
Giải ba
| 37429 | 38755 |
Giải tư
| 94406 | 69175 | 47384 |
| 87771 | 07552 | 16428 | 36079 |
Giải năm
| 0346 |
Giải sáu
| 1730 | 4951 | 6905 |
Giải bảy
| 373 |
Giải tám
| 39 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
