Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc10/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 10/10/2024
XSHN 10/10/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 11UD 9UD 1UD 16UD 7UD 3UD 17UD 18UD
23951 |
Giải nhất
| 71745 |
Giải nhì
| 88344 | 10252 |
Giải ba
| 28278 | 83473 | 24269 | 04069 | 00036 | 71669 |
Giải tư
| 3488 | 3763 | 3952 | 4432 |
Giải năm
| 4655 | 7003 | 1655 | 9339 | 7111 | 2865 |
Giải sáu
| 597 | 230 | 433 |
Giải bảy
| 65 | 77 | 87 | 17 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 10/10/2024
| 0 | 72 | 491 |
KQXS Thần tài ngày 10/10/2024
| 7804 |
XSBDI 10/10/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 678316 |
Giải nhất
| 75026 |
Giải nhì
| 80794 |
Giải ba
| 67509 | 31817 |
Giải tư
| 02203 | 63692 | 90849 |
| 60092 | 09363 | 07332 | 25405 |
Giải năm
| 1169 |
Giải sáu
| 0815 | 2495 | 9921 |
Giải bảy
| 708 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 10/10/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 052033 |
Giải nhất
| 73414 |
Giải nhì
| 11122 |
Giải ba
| 30424 | 56097 |
Giải tư
| 28011 | 70985 | 84168 |
| 58670 | 71528 | 31767 | 20301 |
Giải năm
| 3275 |
Giải sáu
| 9409 | 9825 | 9520 |
Giải bảy
| 887 |
Giải tám
| 20 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 10/10/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 110727 |
Giải nhất
| 51904 |
Giải nhì
| 99456 |
Giải ba
| 41416 | 14230 |
Giải tư
| 80162 | 30745 | 01058 |
| 12777 | 28211 | 62926 | 18693 |
Giải năm
| 8419 |
Giải sáu
| 2731 | 4636 | 5871 |
Giải bảy
| 647 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 10/10/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 888782 |
Giải nhất
| 87117 |
Giải nhì
| 52497 |
Giải ba
| 90679 | 17804 |
Giải tư
| 87597 | 43929 | 70306 |
| 06034 | 09134 | 41424 | 53655 |
Giải năm
| 3775 |
Giải sáu
| 2893 | 6721 | 6378 |
Giải bảy
| 160 |
Giải tám
| 87 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 10/10/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 509945 |
Giải nhất
| 18530 |
Giải nhì
| 10082 |
Giải ba
| 47124 | 77101 |
Giải tư
| 21057 | 94452 | 91428 |
| 06042 | 23577 | 86078 | 92511 |
Giải năm
| 6256 |
Giải sáu
| 6141 | 0403 | 9684 |
Giải bảy
| 607 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 10/10/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 266550 |
Giải nhất
| 83293 |
Giải nhì
| 64826 |
Giải ba
| 00638 | 08166 |
Giải tư
| 46714 | 29735 | 55007 |
| 23798 | 01816 | 28707 | 88688 |
Giải năm
| 5073 |
Giải sáu
| 6845 | 3279 | 4801 |
Giải bảy
| 873 |
Giải tám
| 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
