Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc01/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 6 – XSKT 01/11/2024
XSHP 01/11/2024 @ KQXS Hải Phòng – XSHP
Giải đặc biệt
| 4VE 2VE 6VE 17VE 8VE 16VE 3VE 19VE
37693 |
Giải nhất
| 72666 |
Giải nhì
| 73194 | 61497 |
Giải ba
| 53039 | 05803 | 86809 | 13325 | 48643 | 81459 |
Giải tư
| 0779 | 4854 | 4822 | 7353 |
Giải năm
| 0526 | 7488 | 4189 | 8197 | 7509 | 0034 |
Giải sáu
| 254 | 124 | 587 |
Giải bảy
| 75 | 18 | 30 | 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 01/11/2024
| 0 | 81 | 126 |
KQXS Thần tài ngày 01/11/2024
| 3060 |
XSGL 01/11/2024 @ XSKT Gia Lai – XSGL
Giải đặc biệt
| 721289 |
Giải nhất
| 95513 |
Giải nhì
| 16399 |
Giải ba
| 50772 | 31952 |
Giải tư
| 74585 | 09287 | 26258 |
| 81228 | 20705 | 65205 | 26297 |
Giải năm
| 3383 |
Giải sáu
| 2738 | 4428 | 2494 |
Giải bảy
| 535 |
Giải tám
| 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 01/11/2024 @ XSKT Ninh Thuận – XSNT
Giải đặc biệt
| 108195 |
Giải nhất
| 07017 |
Giải nhì
| 31198 |
Giải ba
| 58747 | 76042 |
Giải tư
| 85786 | 04113 | 61469 |
| 43807 | 11241 | 49404 | 54107 |
Giải năm
| 5861 |
Giải sáu
| 6211 | 4785 | 1496 |
Giải bảy
| 938 |
Giải tám
| 60 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBD 01/11/2024 @ XSKT Bình Dương – XSBD
Giải đặc biệt
| 044059 |
Giải nhất
| 47026 |
Giải nhì
| 90421 |
Giải ba
| 96287 | 30514 |
Giải tư
| 79526 | 21314 | 92270 |
| 30059 | 27450 | 61522 | 61571 |
Giải năm
| 5013 |
Giải sáu
| 0828 | 7176 | 0810 |
Giải bảy
| 181 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 01/11/2024 @ XSKT Trà Vinh – XSTV
Giải đặc biệt
| 332200 |
Giải nhất
| 18975 |
Giải nhì
| 61311 |
Giải ba
| 94399 | 71197 |
Giải tư
| 62710 | 19905 | 49647 |
| 45332 | 31760 | 60053 | 83029 |
Giải năm
| 4737 |
Giải sáu
| 3956 | 7766 | 4343 |
Giải bảy
| 488 |
Giải tám
| 52 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 01/11/2024 @ XSKT Vĩnh Long – XSVL
Giải đặc biệt
| 585119 |
Giải nhất
| 33479 |
Giải nhì
| 91845 |
Giải ba
| 89929 | 65737 |
Giải tư
| 55094 | 38323 | 03246 |
| 22177 | 96566 | 17435 | 98433 |
Giải năm
| 9976 |
Giải sáu
| 4210 | 0783 | 2182 |
Giải bảy
| 101 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
