Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 30/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 30/11/2024
XSND 30/11/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 7XP 4XP 1XP 12XP 6XP 10XP 19XP 18XP
93376 |
Giải nhất
| 06046 |
Giải nhì
| 42955 | 75105 |
Giải ba
| 17444 | 75107 | 11181 | 82857 | 12111 | 25156 |
Giải tư
| 3216 | 1512 | 4084 | 6804 |
Giải năm
| 8926 | 8819 | 7427 | 5478 | 8671 | 6023 |
Giải sáu
| 990 | 523 | 985 |
Giải bảy
| 04 | 53 | 96 | 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 30/11/2024
| 2 | 08 | 342 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 30/11/2024
| 10 | 14 | 17 | 27 | 31 | 32 |
KQXS Thần tài ngày 30/11/2024
| 6679 |
XSDNA 30/11/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 954309 |
Giải nhất
| 70142 |
Giải nhì
| 21158 |
Giải ba
| 84671 | 37115 |
Giải tư
| 08446 | 26675 | 45716 |
| 95686 | 50298 | 87459 | 50209 |
Giải năm
| 3860 |
Giải sáu
| 6697 | 5319 | 4068 |
Giải bảy
| 213 |
Giải tám
| 15 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 30/11/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 613708 |
Giải nhất
| 72858 |
Giải nhì
| 33356 |
Giải ba
| 06945 | 70036 |
Giải tư
| 19676 | 21440 | 66247 |
| 85170 | 66115 | 29635 | 10534 |
Giải năm
| 0514 |
Giải sáu
| 7426 | 5933 | 4366 |
Giải bảy
| 071 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 30/11/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 304879 |
Giải nhất
| 86021 |
Giải nhì
| 83510 |
Giải ba
| 32200 | 19546 |
Giải tư
| 53310 | 95733 | 11210 |
| 24974 | 28115 | 62565 | 55993 |
Giải năm
| 7706 |
Giải sáu
| 8006 | 6486 | 9935 |
Giải bảy
| 433 |
Giải tám
| 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 30/11/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 208677 |
Giải nhất
| 40950 |
Giải nhì
| 64224 |
Giải ba
| 80443 | 96020 |
Giải tư
| 65942 | 74477 | 47017 |
| 20077 | 04550 | 17813 | 20947 |
Giải năm
| 8239 |
Giải sáu
| 1429 | 4678 | 4307 |
Giải bảy
| 352 |
Giải tám
| 05 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 30/11/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 965779 |
Giải nhất
| 87216 |
Giải nhì
| 59160 |
Giải ba
| 06144 | 20176 |
Giải tư
| 55195 | 84121 | 87328 |
| 87996 | 53263 | 94181 | 80948 |
Giải năm
| 0693 |
Giải sáu
| 7227 | 7276 | 7005 |
Giải bảy
| 193 |
Giải tám
| 37 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 30/11/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 042858 |
Giải nhất
| 95788 |
Giải nhì
| 92590 |
Giải ba
| 64535 | 79400 |
Giải tư
| 20886 | 82133 | 83932 |
| 56534 | 47784 | 96933 | 30636 |
Giải năm
| 4744 |
Giải sáu
| 3961 | 0579 | 0862 |
Giải bảy
| 199 |
Giải tám
| 36 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 30/11/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 951312 |
Giải nhất
| 89664 |
Giải nhì
| 42232 |
Giải ba
| 18853 | 72567 |
Giải tư
| 78206 | 10694 | 96152 |
| 62399 | 43719 | 13686 | 57870 |
Giải năm
| 2266 |
Giải sáu
| 3733 | 2304 | 0792 |
Giải bảy
| 861 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
