Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 30/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 30/10/2024
XSBN 30/10/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 5VC 10VC 1VC 8VC 16VC 13VC 6VC 4VC
28897 |
Giải nhất
| 29263 |
Giải nhì
| 39429 | 26528 |
Giải ba
| 35672 | 89981 | 99642 | 71216 | 55778 | 58740 |
Giải tư
| 7706 | 8092 | 9244 | 5623 |
Giải năm
| 5078 | 8588 | 6956 | 3740 | 0877 | 5168 |
Giải sáu
| 241 | 166 | 754 |
Giải bảy
| 49 | 63 | 19 | 01 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 30/10/2024
| 7 | 04 | 219 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 30/10/2024
| 03 | 07 | 14 | 26 | 35 | 36 |
KQXS Thần tài ngày 30/10/2024
| 9862 |
XSDNA 30/10/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 136481 |
Giải nhất
| 98837 |
Giải nhì
| 03671 |
Giải ba
| 88052 | 50428 |
Giải tư
| 98647 | 99530 | 48432 |
| 63667 | 23410 | 17254 | 30753 |
Giải năm
| 8059 |
Giải sáu
| 9607 | 0346 | 8069 |
Giải bảy
| 177 |
Giải tám
| 41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 30/10/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 145723 |
Giải nhất
| 80096 |
Giải nhì
| 86770 |
Giải ba
| 93655 | 59193 |
Giải tư
| 71213 | 11474 | 03569 |
| 30894 | 66005 | 36352 | 43835 |
Giải năm
| 1678 |
Giải sáu
| 1535 | 9876 | 1365 |
Giải bảy
| 943 |
Giải tám
| 68 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 30/10/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 268642 |
Giải nhất
| 23267 |
Giải nhì
| 91477 |
Giải ba
| 77657 | 91472 |
Giải tư
| 14451 | 37303 | 05196 |
| 68214 | 44025 | 59594 | 22694 |
Giải năm
| 2270 |
Giải sáu
| 6448 | 4919 | 7832 |
Giải bảy
| 091 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 30/10/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 074215 |
Giải nhất
| 50226 |
Giải nhì
| 04144 |
Giải ba
| 67872 | 25372 |
Giải tư
| 21461 | 13366 | 58387 |
| 05100 | 93001 | 45563 | 58473 |
Giải năm
| 3991 |
Giải sáu
| 0837 | 7508 | 6475 |
Giải bảy
| 047 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 30/10/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 741976 |
Giải nhất
| 63962 |
Giải nhì
| 28765 |
Giải ba
| 04029 | 01746 |
Giải tư
| 84526 | 04878 | 21693 |
| 33254 | 79081 | 53167 | 81244 |
Giải năm
| 4405 |
Giải sáu
| 5801 | 7352 | 6767 |
Giải bảy
| 198 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
