Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 28/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 28/12/2024
XSND 28/12/2024 @ XSKT Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 4YX 8YX 11YX 14YX 16YX 17YX 18YX 20YX
46965 |
Giải nhất
| 46869 |
Giải nhì
| 54251 | 65140 |
Giải ba
| 02129 | 23578 | 39222 | 33086 | 12353 | 22340 |
Giải tư
| 5323 | 2811 | 2349 | 0766 |
Giải năm
| 3304 | 4659 | 5792 | 3103 | 0246 | 3817 |
Giải sáu
| 464 | 838 | 569 |
Giải bảy
| 66 | 96 | 77 | 75 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 28/12/2024
| 1 | 90 | 374 |
Kết quả Điện toán 6×36 ngày 28/12/2024
| 03 | 04 | 12 | 14 | 15 | 27 |
Kết quả Thần tài ngày 28/12/2024
| 1917 |
XSDNA 28/12/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 911366 |
Giải nhất
| 41041 |
Giải nhì
| 22803 |
Giải ba
| 30725 | 02667 |
Giải tư
| 43559 | 35648 | 67555 |
| 31435 | 63954 | 59292 | 72158 |
Giải năm
| 1558 |
Giải sáu
| 7024 | 4737 | 1203 |
Giải bảy
| 642 |
Giải tám
| 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 28/12/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 453522 |
Giải nhất
| 40216 |
Giải nhì
| 06931 |
Giải ba
| 06014 | 57235 |
Giải tư
| 31129 | 61772 | 36967 |
| 22425 | 33639 | 82506 | 74863 |
Giải năm
| 5372 |
Giải sáu
| 0768 | 1137 | 3463 |
Giải bảy
| 048 |
Giải tám
| 60 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 28/12/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 488228 |
Giải nhất
| 80895 |
Giải nhì
| 75998 |
Giải ba
| 73841 | 02580 |
Giải tư
| 85395 | 70857 | 55944 |
| 81628 | 86209 | 39116 | 64269 |
Giải năm
| 8005 |
Giải sáu
| 2697 | 8825 | 4926 |
Giải bảy
| 302 |
Giải tám
| 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 28/12/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 597737 |
Giải nhất
| 40807 |
Giải nhì
| 29871 |
Giải ba
| 31143 | 33067 |
Giải tư
| 55269 | 82730 | 76041 |
| 40409 | 99551 | 11455 | 23520 |
Giải năm
| 7550 |
Giải sáu
| 9046 | 7459 | 6691 |
Giải bảy
| 280 |
Giải tám
| 10 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 28/12/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 061566 |
Giải nhất
| 33557 |
Giải nhì
| 95092 |
Giải ba
| 91136 | 71261 |
Giải tư
| 88291 | 09455 | 55509 |
| 49664 | 29462 | 74739 | 68206 |
Giải năm
| 7889 |
Giải sáu
| 6525 | 3833 | 5838 |
Giải bảy
| 495 |
Giải tám
| 46 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 28/12/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 364170 |
Giải nhất
| 88566 |
Giải nhì
| 88220 |
Giải ba
| 60352 | 45625 |
Giải tư
| 20947 | 85058 | 56049 |
| 25445 | 50078 | 42165 | 09613 |
Giải năm
| 4407 |
Giải sáu
| 3972 | 6127 | 1725 |
Giải bảy
| 657 |
Giải tám
| 85 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 28/12/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 945921 |
Giải nhất
| 58157 |
Giải nhì
| 13182 |
Giải ba
| 58502 | 91896 |
Giải tư
| 20539 | 54168 | 04115 |
| 26120 | 26714 | 26742 | 81169 |
Giải năm
| 8763 |
Giải sáu
| 9850 | 1449 | 7747 |
Giải bảy
| 919 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
