Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 26/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 26/10/2024
XSND 26/10/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 8UY 5UY 4UY 6UY 17UY 11UY 10UY 15UY
69297 |
Giải nhất
| 47220 |
Giải nhì
| 66264 | 68528 |
Giải ba
| 07026 | 55907 | 21651 | 54642 | 57264 | 09765 |
Giải tư
| 3390 | 5235 | 3510 | 3337 |
Giải năm
| 8262 | 1907 | 9913 | 2980 | 0158 | 1226 |
Giải sáu
| 887 | 620 | 676 |
Giải bảy
| 20 | 45 | 02 | 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 26/10/2024
| 2 | 87 | 380 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 26/10/2024
| 01 | 02 | 03 | 15 | 19 | 20 |
KQXS Thần tài ngày 26/10/2024
| 3982 |
XSDNA 26/10/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 488083 |
Giải nhất
| 62924 |
Giải nhì
| 56484 |
Giải ba
| 93584 | 57732 |
Giải tư
| 84512 | 39249 | 09479 |
| 13594 | 64115 | 49807 | 75388 |
Giải năm
| 2254 |
Giải sáu
| 6787 | 8741 | 2462 |
Giải bảy
| 416 |
Giải tám
| 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 26/10/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 169030 |
Giải nhất
| 03024 |
Giải nhì
| 44181 |
Giải ba
| 84289 | 94723 |
Giải tư
| 72928 | 57929 | 99581 |
| 78996 | 79020 | 59459 | 39612 |
Giải năm
| 1391 |
Giải sáu
| 8602 | 7175 | 1362 |
Giải bảy
| 523 |
Giải tám
| 40 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 26/10/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 037476 |
Giải nhất
| 47418 |
Giải nhì
| 24288 |
Giải ba
| 87779 | 25986 |
Giải tư
| 55037 | 06085 | 31103 |
| 31825 | 87299 | 59616 | 85995 |
Giải năm
| 4286 |
Giải sáu
| 3934 | 5056 | 7360 |
Giải bảy
| 888 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 26/10/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 907422 |
Giải nhất
| 23857 |
Giải nhì
| 00122 |
Giải ba
| 93162 | 93681 |
Giải tư
| 32081 | 17707 | 19937 |
| 35364 | 44832 | 53956 | 85956 |
Giải năm
| 0023 |
Giải sáu
| 3285 | 9151 | 9474 |
Giải bảy
| 168 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 26/10/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 363290 |
Giải nhất
| 95330 |
Giải nhì
| 06394 |
Giải ba
| 49783 | 47730 |
Giải tư
| 41402 | 77451 | 11332 |
| 02207 | 68625 | 74082 | 13726 |
Giải năm
| 2703 |
Giải sáu
| 1103 | 9587 | 0362 |
Giải bảy
| 903 |
Giải tám
| 52 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 26/10/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 355972 |
Giải nhất
| 49022 |
Giải nhì
| 99978 |
Giải ba
| 85216 | 99687 |
Giải tư
| 41738 | 85295 | 27391 |
| 44469 | 16935 | 87629 | 46869 |
Giải năm
| 3899 |
Giải sáu
| 8283 | 0516 | 0532 |
Giải bảy
| 532 |
Giải tám
| 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 26/10/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 918254 |
Giải nhất
| 35795 |
Giải nhì
| 46621 |
Giải ba
| 37287 | 62090 |
Giải tư
| 41976 | 66339 | 85918 |
| 88331 | 10651 | 22949 | 43950 |
Giải năm
| 8721 |
Giải sáu
| 4769 | 7301 | 2074 |
Giải bảy
| 951 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
