Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 26/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ SÁU – 26/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSHP 26/04/2024 @ XỔ SỐ HẢI PHÒNG – XSHP
Giải đặc biệt
| 11LE 10LE 19LE 12LE 6LE 16LE 1LE 4LE
|
Giải nhất
| 82135 |
Giải nhì
| 88910 | 47085 |
Giải ba
| 31718 | 65482 | 84174 | 34977 | 84592 | 37002 |
Giải tư
| 6912 | 2359 | 7064 | 9067 |
Giải năm
| 0230 | 3557 | 4878 | 4292 | 3179 | 3749 |
Giải sáu
| 551 | 477 | 460 |
Giải bảy
| 19 | 93 | 77 | 37 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 26/04/2024
| 7 | 91 | 292 |
KQXS Thần tài ngày 26/04/2024
| 8809 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ SÁU – 26/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSGL 26/04/2024 @ XỔ SỐ GIA LAI – XSGL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 22425 |
Giải nhì
| 93323 |
Giải ba
| 31376 | 25991 |
Giải tư
| 74246 | 96387 | 26890 |
| 82753 | 03687 | 69664 | 56874 |
Giải năm
| 7893 |
Giải sáu
| 4331 | 8371 | 3728 |
Giải bảy
| 211 |
Giải tám
| 96 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 26/04/2024 @ XỔ SỐ NINH THUẬN – XSNT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 76120 |
Giải nhì
| 88618 |
Giải ba
| 47667 | 96890 |
Giải tư
| 72207 | 78456 | 90722 |
| 32287 | 36864 | 82566 | 90238 |
Giải năm
| 3718 |
Giải sáu
| 1994 | 7899 | 0535 |
Giải bảy
| 540 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ SÁU – 26/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSBD 26/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH DƯƠNG – XSBD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 44194 |
Giải nhì
| 01770 |
Giải ba
| 18081 | 49464 |
Giải tư
| 83826 | 71525 | 75611 |
| 49484 | 70385 | 62417 | 73500 |
Giải năm
| 6740 |
Giải sáu
| 2764 | 0406 | 5662 |
Giải bảy
| 128 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 26/04/2024 @ XỔ SỐ TRÀ VINH – XSTV
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 20566 |
Giải nhì
| 63932 |
Giải ba
| 15186 | 73581 |
Giải tư
| 58829 | 77768 | 14294 |
| 04874 | 86162 | 33932 | 94038 |
Giải năm
| 8950 |
Giải sáu
| 5618 | 0288 | 6622 |
Giải bảy
| 241 |
Giải tám
| 96 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 26/04/2024 @ XỔ SỐ VĨNH LONG – XSVL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 74496 |
Giải nhì
| 15885 |
Giải ba
| 70224 | 16314 |
Giải tư
| 82833 | 23953 | 03747 |
| 77730 | 61003 | 27585 | 10875 |
Giải năm
| 3281 |
Giải sáu
| 9894 | 7487 | 1569 |
Giải bảy
| 663 |
Giải tám
| 60 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
