Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 26/01/2024
KQXS THỨ SÁU – NGÀY 26/01/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSHP 26/01/2024 – XỔ SỐ HẢI PHÒNG – XSKTHP
Giải đặc biệt
| 1FB 2FB 5FB 6FB 7FB 8FB 10FB 20FB
|
Giải nhất
| 29197 |
Giải nhì
| 19218 | 63399 |
Giải ba
| 82560 | 80548 | 17544 | 73396 | 45107 | 10888 |
Giải tư
| 4359 | 6568 | 4811 | 1038 |
Giải năm
| 1823 | 8447 | 2579 | 2491 | 2352 | 8442 |
Giải sáu
| 947 | 733 | 318 |
Giải bảy
| 58 | 56 | 20 | 06 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 26/01/2024
| 2 | 03 | 362 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 26/01/2024
| 5683 |
KQXS THỨ SÁU – NGÀY 26/01/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSGL 26/01/2024 – XỔ SỐ GIA LAI – XSKTGL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 09830 |
Giải nhì
| 28618 |
Giải ba
| 85247 | 89597 |
Giải tư
| 45908 | 20060 | 81196 |
| 50568 | 87132 | 81605 | 14641 |
Giải năm
| 7783 |
Giải sáu
| 8682 | 2673 | 2263 |
Giải bảy
| 797 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 26/01/2024 – XỔ SỐ NINH THUẬN – XSKTNT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 05766 |
Giải nhì
| 25889 |
Giải ba
| 98009 | 90732 |
Giải tư
| 74388 | 91621 | 36440 |
| 94862 | 91468 | 18118 | 61943 |
Giải năm
| 6351 |
Giải sáu
| 3425 | 5777 | 6369 |
Giải bảy
| 064 |
Giải tám
| 37 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS THỨ SÁU – NGÀY 26/01/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSBD 26/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH DƯƠNG – XSKTBD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 25706 |
Giải nhì
| 30071 |
Giải ba
| 48540 | 19318 |
Giải tư
| 88162 | 85833 | 56121 |
| 18468 | 70048 | 78728 | 29312 |
Giải năm
| 2043 |
Giải sáu
| 9122 | 5969 | 0450 |
Giải bảy
| 635 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 26/01/2024 – XỔ SỐ TRÀ VINH – XSKTTV
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 90045 |
Giải nhì
| 32502 |
Giải ba
| 40851 | 31713 |
Giải tư
| 21712 | 00965 | 83196 |
| 61926 | 16064 | 03609 | 62355 |
Giải năm
| 3933 |
Giải sáu
| 1453 | 0598 | 2705 |
Giải bảy
| 793 |
Giải tám
| 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 26/01/2024 – XỔ SỐ VĨNH LONG – XSKTVL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 24979 |
Giải nhì
| 46167 |
Giải ba
| 27168 | 34438 |
Giải tư
| 61543 | 42955 | 54764 |
| 04126 | 98195 | 51052 | 05839 |
Giải năm
| 2606 |
Giải sáu
| 7994 | 0669 | 0965 |
Giải bảy
| 654 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
