Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 24/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 24/11/2024
XSTB 24/11/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 6XG 2XG 11XG 19XG 18XG 9XG 20XG 5XG
92630 |
Giải nhất
| 16012 |
Giải nhì
| 45864 | 74112 |
Giải ba
| 86567 | 28295 | 59200 | 81307 | 94064 | 11005 |
Giải tư
| 7687 | 5665 | 2932 | 1891 |
Giải năm
| 3807 | 8478 | 2432 | 0645 | 7324 | 8280 |
Giải sáu
| 177 | 246 | 446 |
Giải bảy
| 78 | 02 | 53 | 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 24/11/2024
| 0 | 11 | 814 |
KQXS Thần tài ngày 24/11/2024
| 1505 |
XSKH 24/11/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 890780 |
Giải nhất
| 30279 |
Giải nhì
| 14276 |
Giải ba
| 04615 | 91319 |
Giải tư
| 11083 | 23605 | 70809 |
| 04908 | 45043 | 32430 | 43027 |
Giải năm
| 0784 |
Giải sáu
| 2516 | 4571 | 2537 |
Giải bảy
| 655 |
Giải tám
| 10 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 24/11/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 735091 |
Giải nhất
| 83293 |
Giải nhì
| 75819 |
Giải ba
| 55561 | 10117 |
Giải tư
| 01853 | 78683 | 67344 |
| 03220 | 92244 | 36434 | 97160 |
Giải năm
| 6296 |
Giải sáu
| 2671 | 7935 | 5262 |
Giải bảy
| 600 |
Giải tám
| 20 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 24/11/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 369412 |
Giải nhất
| 22749 |
Giải nhì
| 41687 |
Giải ba
| 13060 | 70169 |
Giải tư
| 88199 | 30235 | 72704 |
| 28500 | 87869 | 62675 | 97399 |
Giải năm
| 2495 |
Giải sáu
| 0888 | 3347 | 9744 |
Giải bảy
| 040 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 24/11/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 814764 |
Giải nhất
| 80592 |
Giải nhì
| 20050 |
Giải ba
| 33544 | 49478 |
Giải tư
| 63384 | 55767 | 33230 |
| 81156 | 05134 | 45649 | 74255 |
Giải năm
| 4160 |
Giải sáu
| 5971 | 2288 | 5453 |
Giải bảy
| 799 |
Giải tám
| 96 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 24/11/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 816791 |
Giải nhất
| 56808 |
Giải nhì
| 84240 |
Giải ba
| 59165 | 62399 |
Giải tư
| 76858 | 70149 | 93073 |
| 86967 | 75451 | 81662 | 03595 |
Giải năm
| 6251 |
Giải sáu
| 0030 | 0023 | 4195 |
Giải bảy
| 321 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 24/11/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 530452 |
Giải nhất
| 95464 |
Giải nhì
| 99600 |
Giải ba
| 88610 | 68630 |
Giải tư
| 82686 | 34934 | 99568 |
| 38479 | 79156 | 45225 | 28952 |
Giải năm
| 8457 |
Giải sáu
| 7352 | 6736 | 2732 |
Giải bảy
| 914 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
