Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 24/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 24/10/2024
XSHN 24/10/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 1UV 14UV 18UV 8UV 16UV 4UV 6UV 17UV
30615 |
Giải nhất
| 92137 |
Giải nhì
| 18847 | 85988 |
Giải ba
| 30642 | 99496 | 72639 | 47155 | 27478 | 47399 |
Giải tư
| 8727 | 1263 | 9480 | 6164 |
Giải năm
| 6936 | 8698 | 3647 | 4003 | 0273 | 4275 |
Giải sáu
| 858 | 047 | 358 |
Giải bảy
| 84 | 58 | 55 | 22 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 24/10/2024
| 8 | 39 | 363 |
KQXS Thần tài ngày 24/10/2024
| 9960 |
XSBDI 24/10/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 122309 |
Giải nhất
| 08189 |
Giải nhì
| 81029 |
Giải ba
| 25382 | 66569 |
Giải tư
| 71478 | 73511 | 48066 |
| 07076 | 57049 | 93897 | 92399 |
Giải năm
| 2399 |
Giải sáu
| 6989 | 2661 | 2033 |
Giải bảy
| 060 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 24/10/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 119997 |
Giải nhất
| 36579 |
Giải nhì
| 54882 |
Giải ba
| 20322 | 41816 |
Giải tư
| 68325 | 28914 | 67151 |
| 11935 | 24543 | 34676 | 43741 |
Giải năm
| 3558 |
Giải sáu
| 5024 | 8773 | 4562 |
Giải bảy
| 248 |
Giải tám
| 98 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 24/10/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 899897 |
Giải nhất
| 36181 |
Giải nhì
| 41794 |
Giải ba
| 41157 | 81188 |
Giải tư
| 31666 | 07842 | 01659 |
| 68191 | 11370 | 74151 | 65338 |
Giải năm
| 6072 |
Giải sáu
| 6914 | 6495 | 1071 |
Giải bảy
| 560 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 24/10/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 275437 |
Giải nhất
| 63677 |
Giải nhì
| 15926 |
Giải ba
| 60491 | 67426 |
Giải tư
| 89535 | 13727 | 15350 |
| 83159 | 21701 | 18301 | 62996 |
Giải năm
| 8820 |
Giải sáu
| 3104 | 1089 | 3279 |
Giải bảy
| 762 |
Giải tám
| 75 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 24/10/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 299820 |
Giải nhất
| 74867 |
Giải nhì
| 33024 |
Giải ba
| 00241 | 49783 |
Giải tư
| 11544 | 21117 | 21492 |
| 99345 | 32870 | 08437 | 48488 |
Giải năm
| 4191 |
Giải sáu
| 7540 | 7344 | 2449 |
Giải bảy
| 933 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 24/10/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 318056 |
Giải nhất
| 67241 |
Giải nhì
| 05390 |
Giải ba
| 04855 | 13395 |
Giải tư
| 03334 | 08203 | 07469 |
| 98909 | 63373 | 72912 | 19932 |
Giải năm
| 7486 |
Giải sáu
| 6812 | 2037 | 9985 |
Giải bảy
| 421 |
Giải tám
| 09 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
